ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disguising

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disguising


disguise /dis'gaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trá hình, sự cải trang
  quần áo cải trang
  sự giá trị; sự nguỵ trang; bề ngoài lừa dối
  sự che giấu, sự che đậy
'expamle'>a blessing in disguise
  (xem) blessing

ngoại động từ


  trá hình, cải trang
=to disguise onself as... → cải trang là...
  nguỵ trang (sự việc gì dưới một hình thức lừa dối)
  che giấu, che đậy
to disguise one's intention → che đậy ý định của mình
to be disguissed with liquour
  (xem) liquour

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…