EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disguisement
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disguisement
disguisement /dis'gaizmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự trá hình, sự cải trang
sự nguỵ trang (dưới một hình thức lừa dối)
sự che giấu, sự che đậy
← Xem thêm từ disguisedly
Xem thêm từ disguises →
Từ vựng liên quan
d
disguise
em
en
ent
gui
guise
is
me
men
nt
se
semen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…