ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disguisement

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disguisement


disguisement /dis'gaizmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trá hình, sự cải trang
  sự nguỵ trang (dưới một hình thức lừa dối)
  sự che giấu, sự che đậy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…