Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disgorging
disgorge /dis'gɔ:dʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
mửa ra, nôn ra, phun ra, phụt ra (nghĩa bóng) nhả ra, trả lại (của ăn cướp, của phi nghĩa...) đổ ra (con sông...) the river disgorges [its waters] into the sea → con sông đổ ra biển