ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disdained

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disdained


disdain /dis'dein/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự khinh, sự khinh thị; thái độ khinh người, thái độ khinh khỉnh
  thái độ không thèm, thái độ làm cao không thèm (làm gì...)

ngoại động từ


  khinh, khinh thị; khinh khỉnh (ai, cái gì)
  không thèm, làm cao không thèm (làm gì...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…