EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
discussive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
discussive
discussive
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
quyết định
(y học) tan sưng; tan viêm
← Xem thêm từ discussions
Xem thêm từ disdain →
Từ vựng liên quan
cuss
d
disc
discus
discuss
is
sc
si
ss
us
uss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…