ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ discussive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng discussive


discussive

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  quyết định
  (y học) tan sưng; tan viêm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…