EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
discovers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
discovers
discover /dis'kʌvə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra
để lộ ra, bộc lộ ra, phơi bày ra
@discover
khám phá ra
← Xem thêm từ discovering
Xem thêm từ discovert →
Từ vựng liên quan
co
cove
cover
covers
d
disc
disco
discover
er
is
over
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…