EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
discophile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
discophile
discophile
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người thích và sưu tập đĩa hát
← Xem thêm từ discontinuously
Xem thêm từ discoplacenta →
Từ vựng liên quan
co
cop
d
disc
disco
hi
is
op
phi
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…