EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
discontinuous wave
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
discontinuous wave
discontinuous wave
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) sóng không liên tục
← Xem thêm từ discontinuous spectrum
Xem thêm từ discontinuously →
Từ vựng liên quan
av
ave
co
con
cont
continuo
continuous
d
disc
disco
discontinuous
in
is
nt
nu
on
ou
sc
ti
tin
us
wave
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…