ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ discontinuos

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng discontinuos


discontinuos

Phát âm


Ý nghĩa

  gián đoạn rời rạc
  pointwise d. gián đoạn từng điểm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…