ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ discography

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng discography


discography

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  danh sách miêu tả các đĩa hát
  danh sách đầy đủ các đĩa hát của một ca sĩ hay của một nhóm ca sĩ
  lịch sử âm nhạc đưa vào đĩa

Các câu ví dụ:

1.   Bill Frisell, born in 1951, is a prominent American musician and guitarist with a huge discography.


Xem tất cả câu ví dụ về discography

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…