ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disclaims

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disclaims


disclaim /dis'kleim/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  từ bỏ (quyền lợi...)
  không nhận, chối

nội động từ


  từ bỏ quyền lợi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…