EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disclaimed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disclaimed
disclaim /dis'kleim/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
từ bỏ (quyền lợi...)
không nhận, chối
nội động từ
từ bỏ quyền lợi
← Xem thêm từ disclaim
Xem thêm từ disclaimer →
Từ vựng liên quan
ai
aim
aimed
claim
claimed
d
disc
disclaim
is
la
me
med
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…