EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disciples
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disciples
disciple /di'saipl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
môn đồ, môn đệ, học trò
(tôn giáo) tông đồ của Giê xu; đồ đệ của Giê xu
← Xem thêm từ disciple
Xem thêm từ disciplinable →
Từ vựng liên quan
ci
d
disc
disci
disciple
is
pl
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…