EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disbranch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disbranch
disbranch /dis'brɑ:ntʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bẻ cành, tỉa cành (khô)
← Xem thêm từ disbound
Xem thêm từ disbud →
Từ vựng liên quan
an
br
bra
bran
branch
ch
d
is
ra
ran
ranch
sb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…