ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disbranch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disbranch


disbranch /dis'brɑ:ntʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bẻ cành, tỉa cành (khô)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…