ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disbars

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disbars


disbar /dis'bɑ:/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (pháp lý)
  tước quyền làm luật sư; khai trừ ra khỏi tổ chức luật sư

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…