EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disarrayed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disarrayed
disarray /'disə'rei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lộn xộn, sự xáo trộn
ngoại động từ
làm lộn xộn, làm xáo trộn
(thơ ca) cởi quần áo (của ai)
← Xem thêm từ disarray
Xem thêm từ disarraying →
Từ vựng liên quan
array
arrayed
ay
aye
d
disarray
is
ra
ray
rayed
sa
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…