ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disarrayed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disarrayed


disarray /'disə'rei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lộn xộn, sự xáo trộn

ngoại động từ


  làm lộn xộn, làm xáo trộn
  (thơ ca) cởi quần áo (của ai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…