ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dirge

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dirge


dirge /də:dʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bài hát (trong lễ) mai táng, bài hát truy điệu
  bài hát buồn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…