ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ directrix

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng directrix


directrix /di'rektriks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều directrices
  (toán học) đường chuẩn
  (như) directress

@directrix
  đường chuẩn
  d. of conic đường chuẩn của môtm cônic
  d. of a linear congruence đướng chuẩn của một đoàn tuyến tính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…