ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diptheritic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diptheritic


diptheritic /dif'θerik/ (diptheritic) /,difθə'ritik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

(y học)
  (thuộc) bạch hầu
  mắc bệnh bạch hầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…