EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dipterous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dipterous
dipterous /'diptərəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hai cánh (sâu bọ)
← Xem thêm từ dipteron
Xem thêm từ diptheria →
Từ vựng liên quan
d
dip
er
ou
pt
pte
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…