ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diplomacies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diplomacies


diplomacy /di'plouməsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuật ngoại giao; ngành ngoại giao; khoa ngoại giao
  sự khéo léo trong giao thiệp, tài ngoại giao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…