EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diphase
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diphase
diphase
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hai vị tướng
← Xem thêm từ dipetalous
Xem thêm từ diphasis →
Từ vựng liên quan
as
d
dip
ha
has
phase
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…