ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dip-tick

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dip-tick


dip-tick

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  que dò, que đo mực nước, que đo mực dầu(trong bình chứa nước...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…