EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dip-tick
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dip-tick
dip-tick
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
que dò, que đo mực nước, que đo mực dầu(trong bình chứa nước...)
← Xem thêm từ dip-switch
Xem thêm từ dipeptide →
Từ vựng liên quan
d
dip
ic
ti
tic
tick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…