EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dingle-dangle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dingle-dangle
dingle-dangle /'diɳgl'dæɳgl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đu đưa
* phó từ
lắc lư, đu đưa
← Xem thêm từ dingle
Xem thêm từ dingles →
Từ vựng liên quan
an
angle
d
da
dan
dang
dangle
din
ding
dingle
in
ingle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…