ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dinginess

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dinginess


dinginess /'dindʤinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vẻ xỉn, vẻ xám xịt
  sự bẩn thỉu, sự dơ dáy, sự cáu bẩn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…