EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dinghy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dinghy
dinghy /'diɳgi/ (dinghy) /'diɳgi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xuồng nhỏ
(hàng không) xuồng bơi (xuồng bằng cao su của máy bay, có thể bơm căng)
← Xem thêm từ dinghies
Xem thêm từ dingier →
Từ vựng liên quan
d
din
ding
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…