dilution /dai'lu:ʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm loãng, sự pha loãng
sự làm nhạt, sự làm phai (màu)
(nghĩa bóng) sự làm giảm bớt; sự làm mất chất
dilution of labour
thay thế công nhân lành nghề bằng công nhân không lành nghề
@dilution
sự làm loãng