ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dilettantish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dilettantish


dilettantish /,dili'tæntiʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tài tử, không chuyên sâu (về một môn gì)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…