EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dilettante
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dilettante
dilettante /,dili'tænti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều dilettanti
người ham mê nghệ thuật
tay chơi tài tử, người không chuyên sâu (không tập trung đi sâu vào cái gì)
tính từ
tài tử, không chuyên sâu (về một môn gì)
← Xem thêm từ dilemmatic
Xem thêm từ dilettantes →
Từ vựng liên quan
an
ant
ante
d
let
lett
nt
ta
tan
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…