EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dilatability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dilatability
dilatability /dai,leitə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính giãn, tính nở
← Xem thêm từ dilapidations
Xem thêm từ dilatable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
at
bi
d
it
la
lat
li
lit
ta
tab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…