EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diktat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diktat
diktat
Phát âm
Ý nghĩa
lệnh độc đoán
← Xem thêm từ diking
Xem thêm từ dilapidate →
Từ vựng liên quan
at
d
kt
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…