ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dike

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dike


dike /daik/ (dyke) /daik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đê, con đê (đi qua chỗ lội)
  rãnh, hào, mương, sông đào
  (nghĩa bóng) chướng ngại, sự ngăn cản, sự cản trở
  (ngành mỏ), (địa lý,địa chất) đaicơ thể tường

ngoại động từ


  đắp đê, bảo vệ bằng đê
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đào hào quanh, đào rãnh quanh (cho thoát nước)

Các câu ví dụ:

1. The mural includes paintings on various themes, made from ceramic tiles embedded along the walls of the Red River dike system.


Xem tất cả câu ví dụ về dike /daik/ (dyke) /daik/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…