ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dihedral

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dihedral


dihedral /dai'hedrəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hai mặt, nhị diện
dihedral angle → góc nhị diện; (hàng không) góc (tạo nên bởi) hai cánh (máy bay)

danh từ


  góc nhị diện
  (hàng không) góc (tạo nên bởi) hai cánh (máy bay)

@dihedral
  nhị diện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…