ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ digs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng digs


digs /digz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều
  (từ lóng) sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ((cũng) digging)

Các câu ví dụ:

1. Everyone digs up to 30 kilograms so we earn nearly a million dong ($42.

Nghĩa của câu:

Mỗi người đào đến 30 kg nên chúng tôi kiếm được gần một triệu đồng (42 đô la.


Xem tất cả câu ví dụ về digs /digz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…