ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dignitary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dignitary


dignitary /'dignitəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người quyền cao, chức trọng
  chức sắc (nhà thờ); trùm họ (họ đạo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…