EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
digitalizing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
digitalizing
digitalize
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
(tin học) số hoá
← Xem thêm từ digitalizes
Xem thêm từ digitate →
Từ vựng liên quan
d
dig
digit
digital
gi
in
it
ita
li
ta
tali
zing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…