EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diggings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diggings
diggings
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ số nhiều
vật liệu đào lên
nơi mỏ vàng, kim loại, đá quý
← Xem thêm từ digging
Xem thêm từ dight →
Từ vựng liên quan
d
dig
digging
gi
gin
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…