ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ difficile

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng difficile


difficile /'difisi:l/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khó tính, khó làm vừa lòng; khó thuyết phục; khó chơi (người...)

Các câu ví dụ:

1. difficile bugs resistant to fluoroquinolones went away.


Xem tất cả câu ví dụ về difficile /'difisi:l/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…