ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Difference principle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Difference principle


Difference principle

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Nguyên lý bất bằng; Nguyên lý khác biệt
+ Xem RAWLSIAN JUSTICE

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…