EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
difference amplifier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
difference amplifier
difference amplifier
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ khuếch đại sai động
← Xem thêm từ difference
Xem thêm từ Difference equation →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
amplifier
ce
d
dif
differ
difference
en
er
ere
fie
if
li
mp
pl
re
ren
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…