ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diferential

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diferential


diferential

Phát âm


Ý nghĩa

  vi phân
  d. of vomume, element of volume vi phân thể tích, yếu tố thể tích
  associated homogeneous d. vi phân thuần nhất liên đới
  binomial d. vi phân nhị thức
  computing d. máy tính vi phân
  harmonic d. vi phân điều hoà
  total d. vi phân toàn phần
  trigonometric d. vi phân lượng giác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…