EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
die-hard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
die-hard
die-hard /'daihɑ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người kháng cự đến cùng
(chính trị) người bảo thủ đến cùng; kẻ hết sức ngoan cố; kẻ cực kỳ phản động
← Xem thêm từ die down
Xem thêm từ die off →
Từ vựng liên quan
d
die
ha
hard
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…