ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ die-hard

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng die-hard


die-hard /'daihɑ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người kháng cự đến cùng
  (chính trị) người bảo thủ đến cùng; kẻ hết sức ngoan cố; kẻ cực kỳ phản động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…