ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ didst

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng didst


didst /didst/

Phát âm


Ý nghĩa

* ngôi 2 số ít, thời quá khứ của do

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…