EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dicotyledon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dicotyledon
dicotyledon /'dai,kɔti'li:dən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây hai lá mầm
← Xem thêm từ dicotyl
Xem thêm từ dicotyledonous →
Từ vựng liên quan
co
cot
cotyledon
d
dicot
dicotyl
do
don
ic
led
on
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…