dice /dais/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều của die
trò chơi súc sắc
ngoại động từ
(+ way)đánh súc sắc thua sạch
to dice away one's fortune → đánh súc sắc thua sạch tài sản
kẻ ô vuông, vạch ô vuông (trên vải)
thái (thịt...) hạt lựu
@dice
(lý thuyết trò chơi) quân (hạt) súc sắc; trò chơi xúc sắc
Các câu ví dụ:
1. Josue Bouron of France shows his invention called "The Cuber", an abacus with dices to learn arithmetic using positional notation, at the 44th International Exhibition of Inventions Geneva on April 14, 2016 in Geneva.
Xem tất cả câu ví dụ về dice /dais/