EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dice-box
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dice-box
dice-box /'daisbɔks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cốc gieo súc sắc
← Xem thêm từ dice
Xem thêm từ diced →
Từ vựng liên quan
bo
box
ce
d
dice
ic
ice
ox
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…