EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diazotize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diazotize
diazotize
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
điazo hoá
← Xem thêm từ diazotization
Xem thêm từ dib →
Từ vựng liên quan
d
diazo
ot
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…