ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diatonic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diatonic


diatonic /,daiə'tɔnik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (âm nhạc) (thuộc) âm nguyên
diatonic scale → gam (âm) nguyên
diatonic modulation → chuyển giọng (âm) nguyên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…