EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diatonic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diatonic
diatonic /,daiə'tɔnik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(âm nhạc) (thuộc) âm nguyên
diatonic scale
→ gam (âm) nguyên
diatonic modulation
→ chuyển giọng (âm) nguyên
← Xem thêm từ diatoms
Xem thêm từ diatribe →
Từ vựng liên quan
at
atonic
d
ic
ni
on
to
ton
tonic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…