EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diarists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diarists
diarist /'daiərist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ghi nhật ký; người giữ nhật ký
← Xem thêm từ diarist
Xem thêm từ diarize →
Từ vựng liên quan
d
diarist
is
ri
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…