ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diarise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diarise


diarise /'daiətaiz/ (diarise) /'daiətaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  ghi nhật ký; giữ nhật ký

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…